Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
15 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGUYỄN TÚ
     Văn hoá dân gian Quảng Bình . T.2 : Lời ăn tiếng nói / Nguyễn Tú .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010 .- 453tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam
  Tóm tắt: Phân tích cách sử dụng từ ngữ của người dân Quảng Bình để thấy được nét riêng trong văn hoá của vùng đất Quảng Bình
   ISBN: 9786046201014:2022

  1. Ngôn ngữ.  2. Phương ngữ.  3. Tiếng nói.  4. {Quảng Bình}
   495.9227 V115H 2010
    ĐKCB: LT.000192 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN TÚ
     Văn hóa dân gian Quảng Bình . T.1 : Địa danh / Nguyễn Tú .- H. : Đại học quốc gia , 2010 .- 327 tr. ; 21 cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

  1. Quảng Bình.  2. Văn hóa dân gian.  3. Địa danh.
   398.20959745 V115H 2010
    ĐKCB: PM.013780 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN TÚ
     Văn hóa dân gian Quảng Bình . T.2 : Lời ăn tiếng nói / Nguyễn Tú .- H. : Đại học quốc gia , 2010 .- 453 tr. ; 21 cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

  1. Quảng Bình.  2. Việt Nam.  3. Văn hóa dân gian.
   398.20959745 V115H 2010
    ĐKCB: PM.013778 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN TÚ
     Văn hoá dân gian Quảng Bình . T.4 : Văn học dân gian / Nguyễn Tú .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010 .- 319tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
  Tóm tắt: Khái quát chung về văn học dân gian Quảng Bình về các thể loại, tác phẩm văn học dân gian tiêu biểu
   ISBN: 9786046201014

  1. Tác phẩm.  2. Thể loại.  3. Văn học dân gian.  4. {Quảng Bình}
   398.20959745 V115H 2010
    ĐKCB: PM.013773 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN TỨ
     Đảo và quần đảo / Nguyễn Tứ .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 75tr : ảnh ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu hệ thống các đảo và quần đảo nổi tiếng trên thế giới: Đảo lục địa, Đảo núi lửa, Đảo đại dương, Các vỉa san hô.. Một số đảo và quần đảo ở Việt Nam
/ 9600đ

  1. [Đảo]  2. |Đảo|  3. |Thế giới|  4. Quần đảo|
   551.42 Đ108V 2000
    ĐKCB: TN.008996 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN TỨ
     Thử trí thông minh . T.5 : Mê lộ / Nguyễn Tứ b.s. .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2009 .- 137tr. : tranh vẽ ; 20cm
  Tóm tắt: Rèn sự nhanh trí, nhanh tay, nhanh mắt qua cách tìm đường đi thông qua tranh vẽ
/ 20000đ

  1. Thông minh.  2. Quan sát.
   153.9 TH550T 2009
    ĐKCB: PM.003799 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN TỨ
     Thử trí thông minh . T.4 : Nối các chấm / Nguyễn Tứ b.s. .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2009 .- 135tr. : tranh vẽ ; 20cm
  Tóm tắt: Rèn trí thông minh, nhanh tay, phát huy óc tưởng tượng qua cách nối các điểm thành các bức tranh
/ 20000đ

  1. Thông minh.  2. Quan sát.
   153.9 TH550T 2009
    ĐKCB: PM.003798 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN TỨ
     Thử trí thông minh . T.3 / Nguyễn Tứ .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2009 .- 78tr. : tranh vẽ ; 20cm
  Tóm tắt: Hướng đẫn những trò chơi, cách thức thực hiện để rèn trí thông minh
/ 12000đ

  1. Trò chơi.  2. Thông minh.
   153.9 TH550T 2009
    ĐKCB: PM.003797 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN TỨ
     Thử trí thông minh . T.2 / Nguyễn Tứ .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2009 .- 131tr. : tranh vẽ ; 20cm
  Tóm tắt: Rèn trí thông minh qua hình vẽ tìm đường đi đến đích
/ 19000đ

  1. Quan sát.  2. Tư duy.  3. Thông minh.
   153.9 TH550T 2009
    ĐKCB: PM.003796 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN TỨ
     Thử trí thông minh . T.1 / Nguyễn Tứ .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2009 .- 132tr. : tranh vẽ ; 20cm
  Tóm tắt: Rèn tư duy logic, nhận biết hình vẽ với các điểm khác nhau qua khả năng quan sát
/ 19000đ

  1. Tư duy.  2. Quan sát.  3. Thông minh.
   153.9 TH550T 2009
    ĐKCB: PM.003795 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN TỨ
     IQ thử sức / Nguyễn Tứ .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 195tr ; 26cm.
/ 43000đ

  1. Chỉ số thông minh.  2. Sách thiếu nhi.  3. Trắc nghiệm.
   I. Tranh.
   153.9 I-300Q 2007
    ĐKCB: PM.003766 (Sẵn sàng)  
12. NGUYỄN TỨ
     Liệu pháp Gen là gì? : Tranh vẽ / Nguyễn Tứ dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 80tr ; 19cm .- (Thế giới quanh ta)
/ 12.000đ

  1. Khoa học tự nhiên.  2. Thế giới quanh ta.  3. {Việt Nam}  4. [Tranh vẽ]
   I. Lê Hoàng.   II. Thanh Liêm.   III. Tấn Lễ.   IV. Nguyễn Trung.
   572.86 L309P 2001
    ĐKCB: PM.003493 (Sẵn sàng)  
13. NGUYỄN TỨ
     Mô tô đua .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 31 tr. : hình ảnh ; 18 cm .- (Thế giới quanh ta)
/ 4.800đ

  1. Mô tô.
   629.2275 M450T 2000
    ĐKCB: PM.003491 (Sẵn sàng)  
14. NGUYỄN TỨ
     Những thành tựu của thế giới đầu thế kỷ 21 . T.1 / Nguyễn Tứ .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 175tr. : ảnh ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các kỷ lục ghi nét trên toàn thế giới về các lĩnh vực: Thế giới tự nhiên, con người và thế giới hiện đại
/ 27000đ

  1. Kỉ lục.  2. Kỉ lục guinness.  3. {Thế giới}
   001 NH556T 2007
    ĐKCB: PM.003215 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN TÚ
     Sổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình / Nguyễn Tú .- H. : Lao động , 2011 .- 367tr. : bảng ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   Phụ lục: tr. 364-365
  Tóm tắt: Từ điển phương ngữ của người dân Quảng Bình và tiếng Việt, có kèm theo ví dụ minh hoạ và giải thích ngữ nghĩa, được sắp xếp theo trật tự A, B, C...

  1. Tiếng Việt.  2. Phương ngữ.  3. {Quảng Bình}  4. [Từ điển]
   495.9223 S450T 2011
    ĐKCB: PM.002912 (Sẵn sàng)